Tấm thép gợn sóng GI màu

Nhẹ & Mạnh
– Trọng lượng chỉ bằng 1/10 vật liệu truyền thống, có độ bền và khả năng chịu tải tuyệt vời.

Chống ăn mòn và thời tiết
– Bảo vệ kép với lớp đế và lớp phủ mạ kẽm/nhôm kẽm; bền lâu trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Màu sắc rực rỡ & thẩm mỹ
– Có nhiều màu sắc khác nhau cho vẻ ngoài sạch sẽ, hiện đại.

Cài đặt nhanh
– Tấm ốp đúc sẵn giúp lắp ráp nhanh chóng và đơn giản.

Hiệu quả về chi phí
– Tổng chi phí thấp với mức bảo trì tối thiểu.

Chống cháy (Tùy chọn)
– Khả năng chống cháy lên đến Cấp A/B1 tùy theo vật liệu.

Liên hệ ngay E-mail Điện thoại WhatsApp
Thông tin chi tiết sản phẩm

Tấm lợp kim loại là một loại vật liệu xây dựng hiệu suất cao được sản xuất bằng cách phủ một lớp sơn màu lên lớp nền thép mạ kẽm hoặc thép galvalume—chẳng hạn như polyester, polyester biến tính silicon hoặc PVDF—và sau đó định hình bằng phương pháp cán định hình chính xác. Quy trình này giúp tăng cường cả độ bền và tính thẩm mỹ. Dưới đây là các tính năng chính và ứng dụng phổ biến của nó:


Tấm lợp kim loại


Các tính năng chính củaTấm lợp kim loại

  1. Nhẹ và cường độ cao
    Tấm thép màu có trọng lượng chỉ bằng khoảng 1/10 so với vật liệu ngói truyền thống, nhưng lại có độ bền vượt trội, khả năng chịu uốn và chịu nén tốt. Lý tưởng cho các công trình có nhịp lớn, dễ vận chuyển và lắp đặt, giúp giảm chi phí xây dựng.

  2. Chống ăn mòn và thời tiết vượt trội
    Với lớp nền mạ kẽm hoặc galvalume và lớp phủ bề mặt bảo vệ, những tấm tôn này mang lại khả năng bảo vệ kép chống gỉ sét, axit, kiềm và tia UV. Chúng hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt như nóng, lạnh và ẩm ướt, với tuổi thọ trung bình từ 15–30 năm.

  3. Màu sắc rực rỡ và vẻ ngoài hấp dẫn
    Có sẵn nhiều màu sắc tùy chỉnh (ví dụ: đỏ, xanh, trắng), tấm thép màu làm tăng tính thẩm mỹ tổng thể của tòa nhà với vẻ ngoài sạch sẽ và hiện đại.

  4. Cài đặt nhanh chóng và dễ dàng
    Các tấm đúc sẵn được cố định nhanh chóng bằng bu lông hoặc hàn, giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công.

  5. Giải pháp tiết kiệm chi phí
    Với tổng chi phí vật liệu và lắp đặt thấp, những tấm này cần ít bảo trì và có tuổi thọ cao, giúp giảm nhu cầu thay thế thường xuyên.

  6. Khả năng chống cháy tùy chọn
    Tùy thuộc vào lớp phủ và vật liệu lõi, một số mẫu đáp ứng tiêu chuẩn an toàn phòng cháy chữa cháy Loại A hoặc B1, phù hợp với các tòa nhà có yêu cầu phòng cháy chữa cháy nghiêm ngặt.



Tấm lợp kim loại


Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm

Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm

Tên sản phẩm

Tấm lợp phủ màu

độ dày

0,13-0,7mm

Chiều rộng

SÓNG:  
762mm/680,670,660,655,650mm            9 sóng
914mm/815,810,790,780mm                11 sóng
1000mm/930  915,910,905,900,880,875mm  12 hoặc 14 sóng
                                                                                                          HÌNH THANG: 686mm, 750mm, 820mm, 840mm, 900mm, 1025mm, 1050mm hoặc tùy chỉnh

Chiều dài

1,5-11,8m HOẶC Theo yêu cầu của khách hàng

mạ kẽm

30-275 EGP/m²

độ dày lớp phủ

Mặt trên 15-25 micro; Mặt sau 5-15 micro                                                              Thông thường, Mặt trên 17-25 micro, Mặt sau 5-7 micro

HRB

Mềm Cứng (<60), Trung Bình Cứng (60-85), Cứng Hoàn Toàn (85-95)

Bề mặt

Độ bóng cao

Sơn

Nippon, Akzo Nobel, Winter, Pingyuan tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng


Tấm lợp kim loại

Hình dạng

YX25-210-840(1050)

Chiều rộng hiệu dụng (mm)

810/1050

Chiều rộng trước khi gợn sóng

1000/120

độ dày

0.5

0.6

Mô men quán tính tiết diện (cm4/m)

4.44

5.38

Mô men kháng cắt (cm4/m)

6.98

8.31


Tấm lợp kim loại

Hình dạng

YX18-76.2-836

Chiều rộng hiệu dụng (mm)

836/1064

Chiều rộng trước khi gợn sóng

1000/1200

độ dày

0,30~0,70mm

Mô men quán tính tiết diện (cm4/m)

2.45

2.94

Mô men kháng cắt (cm4/m)

2.57

3.07


Tấm lợp kim loại

Hình dạng

171,5-686

Chiều rộng hiệu dụng (mm)

686/720/710

Chiều rộng trước khi gợn sóng

925~910/762/750

độ dày

0,18~0,45mm


Phạm vi ứng dụng của tấm lợp kim loại

  1. Tòa nhà công nghiệp
    Thích hợp cho nhà máy, nhà kho, mái và tường xưởng—đặc biệt là nơi cần nhịp lớn và thi công nhanh.

  2. Cơ sở công cộng
    Được sử dụng rộng rãi trên mái và tường bao của các tòa nhà công cộng quy mô lớn như sân vận động, trung tâm triển lãm, sân bay và nhà ga xe lửa.

  3. Tòa nhà thương mại
    Phù hợp cho các giải pháp lợp mái tiết kiệm chi phí và thiết thực tại các siêu thị, trung tâm hậu cần và chợ nông sản.

  4. Cơ sở Nông nghiệp & Chăn nuôi
    Được áp dụng trong nhà kính và trang trại chăn nuôi, với các lớp cách nhiệt tùy chọn giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong nhà.

  5. Kết cấu tạm thời
    Hoàn hảo cho nhà ở tại công trường xây dựng, nhà lắp ghép và nơi trú ẩn khẩn cấp—nhờ khả năng lắp ráp, tháo rời và tái sử dụng dễ dàng.

  6. Cơ sở Giao thông vận tải
    Được sử dụng trong các trạm thu phí đường cao tốc, nơi đỗ xe và mái che trạm xe buýt để có độ che phủ bền và nhẹ.

  7. Ứng dụng dân cư
    Rất lý tưởng để cải tạo mái nhà hoặc biệt thự tự xây, giảm tải kết cấu đồng thời cải thiện độ bền.


Thận trọng khi sử dụng

  • Cách nhiệt và cách âm:
    Tấm lợp một lớp có khả năng cách nhiệt hạn chế; hãy cân nhắc thêm lõi bông khoáng hoặc polyurethane để có hiệu suất tốt hơn.

  • Sức cản của gió:
    Phải thiết kế cố định phù hợp dựa trên điều kiện khí hậu địa phương để ngăn ngừa gió thổi bay hoặc phá hủy kết cấu.

  • Bảo trì định kỳ:
    Kiểm tra thường xuyên xem lớp phủ có bị hư hỏng hoặc ốc vít bị lỏng không và sửa chữa kịp thời để ngăn ngừa ăn mòn.


Tấm lợp kim loại là giải pháp linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong các dự án ưu tiên tốc độ, độ bền và giá trị lâu dài.


Để lại tin nhắn của bạn

Những sảm phẩm tương tự

x

Sản phẩm phổ biến

x