Chất lượng của Mái lợp kim loại phủ đá do FUODE cung cấp là gì?

Các thông số cốt lõi của ngói lợp kim loại phủ đá: Bài viết này giới thiệu các tiêu chuẩn phân loại cho ba thông số cốt lõi - cát màu, chất kết dính và chất nền phủ nhôm-kẽm, và sử dụng một bảng để so sánh các chỉ số chính của ba loại.

hạng ANgói lợp kim loại phủ đá (tiêu chuẩn cao nhất): Mô tả chi tiết đặc điểm của sản phẩm hạng A về nguyên liệu thô, tiêu chuẩn kỹ thuật và chi phí, bao gồm các thông số kỹ thuật và các tình huống áp dụng.

hạng BNgói lợp kim loại phủ đá (tiêu chuẩn trung bình): Phân tích thành phần nguyên liệu thô, chỉ số kỹ thuật và hiệu quả chi phí của sản phẩm loại B và liệt kê các tình huống ứng dụng điển hình.

hạng CNgói lợp kim loại phủ đá (tiêu chuẩn chất lượng): Mô tả các yêu cầu cơ bản, hạn chế về chất lượng và lợi thế về chi phí của sản phẩm Loại C và chỉ ra những rủi ro khi sử dụng.

So sánh chi phí và đề xuất ứng dụng: Sử dụng bảng để so sánh sự khác biệt về chi phí chung giữa ba cấp độ và đưa ra khuyến nghị lựa chọn.

 

1. Thông số cốt lõi của ngói lợp kim loại phủ đá

Chất lượng ngói lợp kim loại đá màu chủ yếu được xác định bởi ba thông số cốt lõi: chất lượng cát màu, hiệu suất của keo dán và trọng lượng lớp kẽm của lớp nền nhôm-kẽm. Những thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ an toàn và tính thân thiện với môi trường của sản phẩm, đồng thời cũng là chỉ số quan trọng để chứng nhận tiêu chuẩn trong nước và quốc tế. Theo tiêu chuẩn ngành vật liệu xây dựng Trung Quốc JC/T 2470-2018 "Ngói lợp kim loại đá màu" và các quy định liên quan của tiêu chuẩn quốc tế ISO và ASTM, kết hợp với quy trình sản xuất và chênh lệch chi phí, báo cáo này phân loại ngói lợp kim loại đá thành ba loại: A, B và C, nhằm cung cấp thông tin tham khảo cho việc lựa chọn.

Chất lượng cát màu: Là vật liệu bảo vệ bề mặt, cát màu phải có khả năng chống tia UV, chịu được thời tiết và độ ổn định màu sắc. Cát màu chất lượng cao được sản xuất bằng công nghệ thiêu kết nhiệt độ cao, trong khi các sản phẩm chất lượng thấp sử dụng cát nhuộm, dễ bị phai màu.

Hiệu suất bám dính: Chất kết dính quyết định độ bền liên kết giữa cát màu và chất nền. Chất kết dính nhựa acrylic chất lượng cao có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt (-40°C đến 200°C), trong khi chất kết dính kém chất lượng có thể gây mất cát và nứt.

Trọng lượng lớp kẽm của lớp nền mạ nhôm kẽm: Chỉ số cốt lõi về hiệu suất chống ăn mòn của lớp nền, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của sản phẩm. Sản phẩm loại A yêu cầu trọng lượng lớp kẽm từ 100g/m² trở lên, trong khi sản phẩm loại C chỉ yêu cầu 40g/m².

 

Bảng sau đây tóm tắt các yêu cầu về thông số cốt lõi cho ba loại ngói lợp kim loại phủ đá:

 

Thông số

hạng A

hạng B

hạng C

Áo kẽm

≥100g/㎡

40-100g/㎡

≤40g/㎡

Nghề cát màu

Cát màu gốm nung kết nhiệt độ cao

Cát màu hỗn hợp thiêu kết và nhuộm

Đá sa thạch màu phổ biến

Nghề cát màu

Nhựa acrylic nguyên chất

Nhựa acrylic biến tính

Nhũ tương phenylpropyl

Chịu nhiệt độ thấp

≤-40℃ Không thay đổi

≤-30℃ Không thay đổi

≤-20℃ Không thay đổi

Khả năng chống phun muối

≥1000h(ISO 9227)

≥500 giờ

≥240h

Tuổi thọ

≥50 tuổi

Khoảng 30 năm

10~15 năm

 

2. Ngói lợp kim loại phủ đá loại A (tiêu chuẩn cao nhất)

Mái lợp kim loại phủ đá


2.1Nguyên liệu thô và đặc điểm quy trình

Nguyên liệu thô và đặc điểm quy trình

Tấm nền kẽm phủ nhôm: Được làm từ thép mạ nhôm chống bám vân tay, hàm lượng kẽm ≥ 100g/m² (tiêu chuẩn cho sản phẩm cao cấp), tỷ lệ hợp kim nhôm-kẽm đạt tỷ lệ tối ưu 55% nhôm - 43,4% kẽm - 1,6% silic, đạt chứng nhận chống ăn mòn ISO 14788. Tấm nền này có hiệu suất chống ăn mòn vượt trội, có thể chịu được 1000 giờ thử nghiệm phun muối mà không bị gỉ sét, thời gian bảo hành lên đến 50 năm.

Chất lượng cát màu: Được làm từ cát màu gốm nung kết nhiệt độ cao (như đá Berre của Pháp), sản xuất thông qua quy trình nung ở nhiệt độ trên 800°C. Cát màu có độ ổn định màu vĩnh viễn (ΔE ≤ 3, theo tiêu chuẩn ASTM G154-16). Cát màu này có khả năng hấp thụ tiếng ồn mưa hiệu quả (giảm tiếng ồn ≥ 30 dB), không chứa kim loại nặng gây ô nhiễm. Sản phẩm tuân thủ chỉ thị RoHS (chì ≤ 90 ppm).

Keo dán: Sử dụng nhựa acrylic nguyên chất có độ nhớt cao, đã được chứng nhận khả năng chống chịu thời tiết (theo tiêu chuẩn JG/T 25). Keo có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt từ -40°C đến 200°C, độ hao mòn Taber ≤ 50mg, đảm bảo không bị bong tróc cát hay nứt vỡ ở những vùng cực lạnh. Keo dán này thân thiện với môi trường và không độc hại, với hàm lượng VOC giải phóng ≤ 50g/L (theo GB 18582-2020).

2.2 Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận

Sản phẩm hạng A tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn cao nhất trong nước và quốc tế:

- Tuân thủ các yêu cầu của sản phẩm cấp I trong JC/T 2470-2018

- Đạt tiêu chuẩn thử nghiệm phun muối ISO 9227:2017 (cấp ≥9)

- Đạt tiêu chuẩn lão hóa tia cực tím ASTM G154-16 (không bị bột hóa sau 1000 giờ)

- Hiệu suất cháy đạt hạng A không cháy theo GB 8624-2012

2.3 Chi phí ứng dụng và bảo trì

Các tình huống áp dụng: Biệt thự cao cấp, tòa nhà mang tính biểu tượng, vùng khí hậu ăn mòn (như vùng ven biển, vùng có tia cực tím cao)

Chi phí vòng đời: Chi phí hàng năm dưới 0,5 đô la Mỹ cho mỗi mét vuông, thấp hơn đáng kể so với các sản phẩm cấp thấp thường xuyên thay thế

 

3. Ngói lợp kim loại phủ đá loại B (tiêu chuẩn trung bình)

Mái lợp kim loại phủ đá


3.1 Nguyên liệu thô và đặc điểm quy trình

Tấm nền kẽm phủ nhôm: Hàm lượng lớp kẽm 40-100g/㎡ (tiêu chuẩn hạng nhất), đáp ứng các yêu cầu cơ bản của JC/T 2470-2018, nhưng độ đồng đều của lớp kẽm thấp hơn một chút so với loại A (độ lệch ±15%). Khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, không có hiện tượng ăn mòn rõ ràng trong thử nghiệm phun muối trong 500 giờ, thời gian bảo hành là 30 năm.

Chất lượng cát màu: Sử dụng cát màu hỗn hợp (cát thiêu kết và cát màu kết hợp), độ bền màu ΔE ≤ 5 (GB/T 16259), có thể phai màu nhẹ (màu sắc có thể thấy rõ sau 5 năm). Độ đồng đều hạt kém hơn một chút, hiệu quả cách âm khoảng 25dB.

Keo dán: Sử dụng nhựa acrylic biến tính, chịu nhiệt độ từ -30℃ đến 150℃, độ hao hụt trọng lượng do mài mòn Taber ≤ 80mg. Có thể xảy ra nứt cục bộ ở khu vực ẩm ướt và nóng (độ hao hụt chất lượng GB/T 1740 ≤ 1%).

 

3.2 Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận

- Đạt tiêu chuẩn sản phẩm đạt chuẩn JC/T 2470-2018

- Đạt tiêu chuẩn thử nghiệm phun muối GB/T 1771 (≥7 cấp)

- Chịu được sự tác động của thời tiết nhân tạo trong 100 giờ (GB/T 1766)

 

3.3 Chi phí ứng dụng và bảo trì

Các tình huống áp dụng: Nhà ở thông thường, tòa nhà thương mại (không ở trong môi trường khắc nghiệt)

Cân bằng kinh tế: Trong thời gian sử dụng 30 năm, chi phí trung bình hàng năm là khoảng 1 đô la cho một mét vuông, đây là mức chi phí rất hiệu quả.

 

4.Ngói lợp kim loại phủ đá loại C (đạt tiêu chuẩn) 

Mái lợp kim loại phủ đá


4.1 Nguyên liệu thô và đặc điểm quy trình

Nền kẽm phủ nhôm: Hàm lượng kẽm ≤ 40g/㎡. Một số sử dụng tấm kẽm tráng nhôm thông thường, khả năng chống ăn mòn tương đối kém. Thử nghiệm phun muối cho thấy các vết rỉ sét trong vòng 240 giờ (GB/T 10125) và thời gian bảo hành thường không quá 15 năm.

Chất lượng cát màu: Chủ yếu sử dụng cát màu nhuộm (không nung), phai màu đáng kể sau 1-2 năm (ΔE > 8), dễ phát triển tảo và độ bám dính hạt kém.

Chất kết dính: Chủ yếu là latex phenolic hoặc nhựa chất lượng thấp. Kết tinh ở -20℃, dễ tạo bọt ở nhiệt độ cao (GB/T 1735), độ mài mòn Taber ≥ 120mg và có nguy cơ rơi cát cao.

 

4.2 Tiêu chuẩn kỹ thuật và giới hạn

- Chỉ đạt ngưỡng tối thiểu của JC/T 2470-2018

- Khả năng chống nước ≤ 120 giờ (tiêu chuẩn yêu cầu 240 giờ)

- Khả năng chống cháy ở mức B1 (mức A yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt)

- Tồn tại rủi ro về môi trường: Một số sản phẩm có hàm lượng chì quá mức và phát thải VOC > 100g/L

 

4.3 Chi phí ứng dụng và bảo trì

Rủi ro sử dụng: Chi phí bảo trì cao (cần thay thế một phần sau 5 năm), tổng chi phí vòng đời có thể vượt quá mức A

Các tình huống áp dụng: Các tòa nhà tạm thời, mái nhà không cần thiết với ngân sách hạn chế.

 

5. So sánh chi phí và đề xuất ứng dụng

 

Bảng sau đây so sánh sự khác biệt về chi phí chung của ba cấp độ sản phẩm:

 

Cấp

Chu kỳ bảo trì

Tuổi thọ

Chi phí trung bình hàng năm (USD/m²)

Các loại dự án áp dụng

hạng A

Không cần bảo trì

≥50 tuổi

0.5

Biệt thự cao cấp, tòa nhà mang tính biểu tượng, dự án ven biển

hạng B

Kiểm tra 10 năm

20~30 năm

0,8~1,0

Nhà ở thông thường, tòa nhà thương mại

hạng C

3 ~ 5 năm bảo trì

10-15 năm

1,2~1,8

Các tòa nhà tạm thời, cải tạo với chi phí thấp

 

Gợi ý lựa chọn:

Đối với môi trường khắc nghiệt, hãy chọn loại A: Ở các khu vực ven biển, vùng cao và khu vực ô nhiễm công nghiệp, mặc dù sản phẩm loại A có chi phí ban đầu cao hơn, nhưng tính năng không cần bảo trì trong 50 năm có thể giúp giảm đáng kể tổng chi phí vòng đời.

Về hiệu suất chi phí, hãy chọn Hạng B: Đối với hầu hết các dự án nhà ở thông thường, sản phẩm Hạng B đạt được sự cân bằng giữa chất lượng và chi phí, đáp ứng các tiêu chuẩn trong nước.

Sản phẩm loại C: Chỉ khuyến nghị sử dụng cho các dự án ngắn hạn vì chúng có giá thành rẻ.

 

Nguyên tắc "tiền nào của nấy" của mái lợp kim loại bằng đá màu chủ yếu được thể hiện ở ba khía cạnh: độ bền chống ăn mòn của lớp kẽm tráng nhôm, thời gian phai màu của cát màu và khả năng chống chịu thời tiết của chất kết dính.

FUODEcó thể cung cấp các sản phẩm có cấp độ tương ứng theo nhu cầu thị trường của bạn. Tùy chỉnh là dịch vụ linh hoạt nhất của chúng tôi!