So sánh gạch kim loại phủ đá và gạch nhựa đường
Giới thiệu
MỘT ván lợp nhựa đườnglà một loại tường hoặcván lợp mái sử dụng nhựa đườngđể chống thấm. Đây là một trong những loại được sử dụng rộng rãi nhấtmái cheở Bắc Mỹ vì chi phí ban đầu khá rẻ và việc lắp đặt khá đơn giản.
Ngói lợp kim loại phủ đá là vật liệu lợp mái bền bỉ và trang trí, được làm từ thép mạ kẽm phủ đá vụn tự nhiên. Sản phẩm kết hợp độ bền và tuổi thọ của mái kim loại với tính thẩm mỹ của ngói truyền thống, mang lại khả năng chống chịu thời tiết vượt trội, thiết kế nhẹ và tuổi thọ cao cho các công trình dân dụng và thương mại.
So sánh
|
||||
Gạch kim loại phủ đá |
Gạch nhựa đường |
|||
1 |
Vật liệu và độ bền |
Lợi thế |
Vật liệu nền là thép tấm galvalume, bề mặt được phủ cát màu tự nhiên thiêu kết ở nhiệt độ cao. Sản phẩm có khả năng chống chịu thời tiết và chống ăn mòn mạnh mẽ, tuổi thọ có thể đạt 30-50 năm hoặc thậm chí lâu hơn. |
Với lớp nền là sợi thủy tinh, phủ nhựa đường và phủ các hạt khoáng chất, sản phẩm có trọng lượng nhẹ (khoảng 10kg/m²) và phù hợp với nhiều loại kết cấu mái khác nhau. |
Thiếu sót |
Chi phí ban đầu cao hơn, nhưng chi phí bảo trì dài hạn thấp |
Dễ bị lão hóa, mềm và chảy ở nhiệt độ cao, nứt ở nhiệt độ thấp. Tuổi thọ thường từ 10-15 năm (một số sản phẩm chất lượng cao có thể lên đến 20-30 năm). |
||
2 |
Ngoại hình và trang trí |
Lợi thế |
Màu sắc phong phú (như đỏ mơ, xanh đại dương, v.v.), nhiều hình dạng gạch khác nhau (hình vòng cung, hình sóng, v.v.), có thể phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau, hiệu ứng trang trí mạnh mẽ |
Cung cấp các mẫu một lớp, hai lớp và các mẫu khác, chủ yếu có màu xám, đen và xanh lá cây, phù hợp với phong cách đơn giản; vật liệu linh hoạt có thể thích ứng với các mái phức tạp như mái cong và mái hình nón |
Thiếu sót |
Kết cấu kim loại của bề mặt có thể không đáp ứng được yêu cầu của một số tòa nhà truyền thống |
Màu sắc và hình dạng tương đối đơn giản và dễ phai màu sau thời gian dài sử dụng |
||
3 |
Hiệu suất chống nước và chống thiên tai |
Lợi thế |
Thiết kế khóa độc đáo tăng cường khả năng chống thấm nước và có khả năng chống động đất và bão mạnh mẽ. Lớp cát màu trên bề mặt có khả năng chống tia cực tím và không dễ bị lão hóa. |
Nó có một số đặc tính chống thấm nước và cần được sử dụng với màng chống thấm; đặc tính nhẹ của nó làm giảm áp lực chịu tải của kết cấu |
Thiếu sót |
Nếu lắp đặt không đúng cách, nước có thể thấm qua các khớp nối |
Gạch dễ bị rơi ra trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt (như bão và nhiệt độ thấp) và việc keo tự dính bị hỏng có thể khiến gạch bị thổi bay. |
||
4 |
Xây dựng và bảo trì |
Lợi thế |
Kết cấu đơn giản, có thể che phủ trực tiếp mái cũ mà không cần phá dỡ; chi phí bảo trì thấp và độ bền cao |
Kết cấu linh hoạt, vận hành khô, phù hợp với mái có độ dốc 5-90°; xử lý nút đơn giản |
Thiếu sót |
Nó có yêu cầu cao về độ phẳng của lớp nền và cần một đội ngũ chuyên nghiệp để lắp đặt. |
Cần có lớp giữ đinh bằng gỗ hoặc xi măng, nhiệt độ thi công nhạy cảm (nhiệt độ thấp ảnh hưởng đến hiệu quả kết dính) và cần bảo trì thường xuyên ở giai đoạn sau. |
||
5 |
Bảo vệ môi trường và chi phí |
Lợi thế |
Có thể tái chế và thân thiện với môi trường; hiệu quả chi phí lâu dài tuyệt vời và giảm tần suất thay thế |
Giá cả phải chăng, phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế; đặc tính nhẹ giúp giảm chi phí vận chuyển và kết cấu |
Thiếu sót |
Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn 30%-50% so với lợp mái bằng nhựa đường |
Vật liệu nhựa đường không phân hủy được và kém thân thiện với môi trường; việc thay thế thường xuyên làm tăng chi phí dài hạn |
||
6 |
Đề xuất kịch bản áp dụng |
Phù hợp với các khu dân cư cao cấp, tòa nhà cảnh quan và khu vực dễ bị bão, hướng đến độ bền lâu dài và vẻ ngoài cá nhân hóa. |
Phù hợp với các biệt thự, nhà nghỉ và công trình tạm thời có ngân sách hạn chế và điều kiện thi công phức tạp (như độ dốc lớn). |